Việt
túi mật
Anh
vesica fellea
vesicle
cholecystis
gall bladder
Gall bladder
Đức
Gallenblase
Gallenblase /die/
túi mật;
Gallenblase /f =, -n (giải phẫu)/
túi mật; Gallen
Túi mật
vesica fellea, vesicle
cholecystis, gall bladder