TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vesicle

bao bọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt khí nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mụn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vesicle

 vesicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vesica fellea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicle /hóa học & vật liệu/

bao bọng

 vesicle

bao bọng

 vesicle

bọt khí nhỏ

 vesicle /xây dựng/

bọt khí nhỏ

 vesicle

mụn nước

vesica fellea, vesicle

túi mật

 blister, vesicle, vesicula

mụn nước