Việt
1. Tính đại cương
tính tổng quát
tính phổ biến 2. Thông tắc
thông luận
khái luận
khái yếu.
Khải luận
đại lược.
Anh
generality
Đức
Allgemeingültigkeit
Pháp
généralité
Generality
Khải luận, đại lược.
generality /IT-TECH/
[DE] Allgemeingültigkeit
[EN] generality
[FR] généralité
1. Tính đại cương, tính tổng quát, tính phổ biến 2. Thông tắc, thông luận, khái luận, khái yếu.
The principal portion.