Việt
tính tổng quát
tính toàn diện
sự bao quát.
tính phổ thông
tính phổ biến
tính đại cương
1. Tính đại cương
tính phổ biến 2. Thông tắc
thông luận
khái luận
khái yếu.
Anh
generality
Đức
Allseitigkeit
Generalitat
1. Tính đại cương, tính tổng quát, tính phổ biến 2. Thông tắc, thông luận, khái luận, khái yếu.
Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/
(veraltet) tính phổ thông; tính phổ biến; tính tổng quát; tính đại cương (Allgemeinheit, Gesamtheit);
Allseitigkeit /f =/
tính toàn diện, tính tổng quát, sự bao quát.
generality /toán & tin/