TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tổng quát

tính tổng quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bao quát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính phổ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đại cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Tính đại cương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phổ biến 2. Thông tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khái luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khái yếu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính tổng quát

 generality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính tổng quát

Allseitigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generality

1. Tính đại cương, tính tổng quát, tính phổ biến 2. Thông tắc, thông luận, khái luận, khái yếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/

(veraltet) tính phổ thông; tính phổ biến; tính tổng quát; tính đại cương (Allgemeinheit, Gesamtheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allseitigkeit /f =/

tính toàn diện, tính tổng quát, sự bao quát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generality /toán & tin/

tính tổng quát