Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/
(veraltet) tính phổ thông;
tính phổ biến;
tính tổng quát;
tính đại cương (Allgemeinheit, Gesamtheit);
Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/
(Milit) giới tướng lĩnh;
hàng tướng lĩnh;
toàn bộ tướng lĩnh (của một nước);