Việt
tính phổ thông
toàn thể
tổng thể.
tính thông thường
tính phổ biến
tính tổng quát
tính đại cương
Đức
Generalität I
Gewöhnlichkeit
Generalitat
Gewöhnlichkeit /die; -/
tính thông thường; tính phổ biến; tính phổ thông;
Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/
(veraltet) tính phổ thông; tính phổ biến; tính tổng quát; tính đại cương (Allgemeinheit, Gesamtheit);
Generalität I /f =,/
tính phổ thông, toàn thể, tổng thể.