Ublichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thông thường;
tính phổ biến;
Beliebtheit /die; -/
tính đại chúng;
tính phổ biến;
tính thịnh hành (Anklang, Popularität, Volksstümlichkeit);
Gewöhnlichkeit /die; -/
tính thông thường;
tính phổ biến;
tính phổ thông;
Gebräuchlichkeit /die; -/
s tính thông dụng;
tính phổ biến;
tính thịnh hành;
Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/
(veraltet) tính phổ thông;
tính phổ biến;
tính tổng quát;
tính đại cương (Allgemeinheit, Gesamtheit);