TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính phổ biến

tính phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đại chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thịnh hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phổ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s tính thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tổng quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đại cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đại chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tính phổ biến

Ublichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beliebtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewöhnlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebräuchlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Generalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinverständlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinverständlichkeit /f =/

tính phổ biến, sự phổ cập, tính đại chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ublichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính thông thường; tính phổ biến;

Beliebtheit /die; -/

tính đại chúng; tính phổ biến; tính thịnh hành (Anklang, Popularität, Volksstümlichkeit);

Gewöhnlichkeit /die; -/

tính thông thường; tính phổ biến; tính phổ thông;

Gebräuchlichkeit /die; -/

s tính thông dụng; tính phổ biến; tính thịnh hành;

Generalitat /[genorali'te:t], die; -, -en (PL selten)/

(veraltet) tính phổ thông; tính phổ biến; tính tổng quát; tính đại cương (Allgemeinheit, Gesamtheit);