Việt
tính đại chúng
tính phổ biến
tính thịnh hành
s tính thông dụng
Đức
Beliebtheit
Gebräuchlichkeit
Beliebtheit /die; -/
tính đại chúng; tính phổ biến; tính thịnh hành (Anklang, Popularität, Volksstümlichkeit);
Gebräuchlichkeit /die; -/
s tính thông dụng; tính phổ biến; tính thịnh hành;