Việt
thông thưòng
thường lệ
tầm thường
thông tục.
tính thông thường
tính phổ biến
tính phổ thông
Đức
Gewöhnlichkeit
Gewöhnlichkeit /die; -/
tính thông thường; tính phổ biến; tính phổ thông;
Gewöhnlichkeit /f =, -en/
1. [tính, sự] thông thưòng, thường lệ; 2. [sự] tầm thường, thông tục.