glacier
o (địa chất) sông băng
§ cirque glacier : sông băng dạng vòng, đài vòng băng hà
§ composite glacier : sông băng phức hợp
§ continental glacier : sông băng lục địa
§ hanging glacier : sông băng treo
§ high polar glacier : sông băng vùng cực
§ mountain glacier : sông băng vùng núi
§ névé glacier : sông băng tuyết hạt
§ plateau glacier : sông băng cao nguyên
§ rock glacier : sông băng đá
§ snow glacier : sông băng tuyết
§ valley glacier : sông băng thung lũng