Việt
Giai đoạn hoãn trả nợ
ân hạn
Thời gian gia hạn nộp phí
Thời gian ân hạn
Anh
Grace period
Đức
Neuheitsschonfrist
Pháp
délai de grâce
grace period
grace period /RESEARCH/
[DE] Neuheitsschonfrist
[EN] grace period
[FR] délai de grâce
[VI] (n) Giai đoạn hoãn trả nợ, ân hạn
[EN] (i.e. the period at the beginning of the term of a loan during which no amortization payments are required).