TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ân hạn

ân hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thời hạn ưu đãi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giai đoạn hoãn trả nợ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

ân hạn

 period of grace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

period of grace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grace period

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

ân hạn

Nachfrist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Grace period

[VI] (n) Giai đoạn hoãn trả nợ, ân hạn

[EN] (i.e. the period at the beginning of the term of a loan during which no amortization payments are required).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfrist /f/S_CHẾ/

[EN] period of grace

[VI] thời hạn ưu đãi, ân hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 period of grace

ân hạn