Việt
Thời gian ân hạn
thời hạn ưu đãi
ân hạn
hoãn lui
trì hoãn
gia hạn
kỳ hạn thêm
thời hạn gia thêm
Anh
enrolment/registration deadline extension
further period
period of grace
Đức
Nachfrist
Pháp
Délai de grâce
délai supplémentaire
Nachfrist /die; -en (Rechtsspr.)/
kỳ hạn thêm; thời hạn gia thêm;
Nachfrist /í =, -en/
sự] hoãn lui, trì hoãn, gia hạn; eine - gewähren kéo dài thòi \ hạn, gia hạn
Nachfrist /f/S_CHẾ/
[EN] period of grace
[VI] thời hạn ưu đãi, ân hạn
Nachfrist /RESEARCH/
[DE] Nachfrist
[EN] further period
[FR] délai supplémentaire
[DE] Nachfrist (Immatrikulation)
[EN] enrolment/registration deadline extension
[FR] Délai de grâce (inscription)
[VI] Thời gian ân hạn (ghi danh)