TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachfrist

Thời gian ân hạn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thời hạn ưu đãi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ân hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoãn lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ hạn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời hạn gia thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachfrist

enrolment/registration deadline extension

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

further period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

period of grace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachfrist

Nachfrist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nachfrist

Délai de grâce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

délai supplémentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachfrist /die; -en (Rechtsspr.)/

kỳ hạn thêm; thời hạn gia thêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachfrist /í =, -en/

sự] hoãn lui, trì hoãn, gia hạn; eine - gewähren kéo dài thòi \ hạn, gia hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfrist /f/S_CHẾ/

[EN] period of grace

[VI] thời hạn ưu đãi, ân hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachfrist /RESEARCH/

[DE] Nachfrist

[EN] further period

[FR] délai supplémentaire

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nachfrist

[DE] Nachfrist (Immatrikulation)

[EN] enrolment/registration deadline extension

[FR] Délai de grâce (inscription)

[VI] Thời gian ân hạn (ghi danh)