Việt
Cấp phối hạt
sự phân tích độ hạt
phương pháp đo độ hạt
sự đo cỡ hạt
đường cong cấp phối hạt
Anh
granulometry
Grading
grading curve
grading
Đức
Granulometrie
Korngrößenabstufung
Pháp
granulométrie
Grading,Granulometry
grading,granulometry
cấp phối hạt
grading curve, grading,granulometry
Korngrößenabstufung /f/THAN/
[EN] granulometry
[VI] sự đo cỡ hạt
granulometry /TECH/
[DE] Granulometrie
[FR] granulométrie
sự phân tích độ hạt (phù sa)
o sự phân tích độ hạt