TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hd

đĩa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ làm việc nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hd

HD

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

available moisture of the soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hd

schwerer Einsatz

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

hoch belastet

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

HD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfügbare Bodenfeuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hd

Hd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humidité disponible du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hd,available moisture of the soil /SCIENCE/

[DE] verfügbare Bodenfeuchte

[EN] Hd; available moisture of the soil

[FR] Hd; humidité disponible du sol

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HD /v_tắt/M_TÍNH (Festplatte)/

[EN] HD (hard disk)

[VI] đĩa cứng

HD /v_tắt/CT_MÁY (Hochleistung)/

[EN] HD (heavy duty)

[VI] tải nặng; chế độ làm việc nặng

HD /v_tắt/V_THÔNG (Festplatte)/

[EN] HD (hard disk)

[VI] đĩa cứng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

HD

HD (heavy duty)

schwerer Einsatz, hoch belastet