Việt
tải nặng
chế độ làm việc nặng
Anh
HD
Đức
Heavy Duty Batterien
Ắc quy chịu tải nặng
Als langsam laufender Motor (Dreh zahlen bis etwa 2200 1/min) wird er in schweren Nutzkraftfahrzeugen verwendet.
Động cơ với tốc độ quay thấp hơn (vòng quay đến khoảng 2.200 vòng/phút) được sử dụng cho ô tô tải nặng.
HD-Öle (HD = Heavy Duty). Sie enthalten Dispersantadditive, die Verschmutzungen umhüllen, in der Schwebe halten und Schlammbildung durch Zusammenballen der Schmutzteilchen verhindern.
Dầu HD (HD: Heavy Duty, tải nặng) có chứa chất phụ gia khuếch tán, chất này bao quanh những tạp chất, giữ chúng lơ lửng và ngăn cản việc tạo bùn do sự kết tụ của những chất bẩn nhỏ.
HD /v_tắt/CT_MÁY (Hochleistung)/
[EN] HD (heavy duty)
[VI] tải nặng; chế độ làm việc nặng