TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hafnium

hafini

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hf

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố hafnium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hafm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hafnium

hafnium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hf

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

hafnium

Hafnium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hafnium

hafnium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

celtium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hafnium,Hf

Hafm, Hf

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hafnium /nt (Hf)/HOÁ/

[EN] hafnium (Hf)

[VI] hafini, Hf

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hafnium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hafnium

[EN] hafnium

[FR] celtium; hafnium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hafnium

nguyên tố hafnium, Hf (nguyên tố số 72)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Hafnium

hafnium

Tự điển Dầu Khí

hafnium

o   (hoá học)hafini, Hf

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hafnium

[DE] Hafnium

[EN] hafnium

[VI] hafini

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hafnium

[DE] Hafnium

[VI] hafini

[FR] hafnium