Việt
Hf
tần số cao
cao tần
hafini
Hafm
Anh
HF
Hafnium
Đức
RF
Hafnium,Hf
Hafm, Hf
High Frequency
RF /v_tắt (Radiofrequenz)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] HF (high frequency)
[VI] tần số cao, cao tần
Hf /n (Hafnium)/HOÁ/
[EN] Hf (hafnium)
[VI] hafini, Hf
Xem high frequency