Việt
Nguy hiểm cho sức khỏe
mối nguy hiểm cho sức khoẻ
MỐI nguy hiểm cho súc khỏe
những mối nguy hiểm cho sức khỏe
Anh
health hazards
Health hazards
Đức
Gesundheitsgefahren
Gesundheitsrisiken
Gesundheltsgefahren
[VI] MỐI nguy hiểm cho súc khỏe
[EN] Health hazards
[VI] những mối nguy hiểm cho sức khỏe
Gesundheitsrisiken /nt pl/KTA_TOÀN/
[EN] health hazards
[VI] (những) mối nguy hiểm cho sức khoẻ
[VI] Nguy hiểm cho sức khỏe