TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

health hazards

Nguy hiểm cho sức khỏe

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mối nguy hiểm cho sức khoẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MỐI nguy hiểm cho súc khỏe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
health hazards

những mối nguy hiểm cho sức khỏe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

health hazards

health hazards

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
health hazards

Health hazards

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

health hazards

Gesundheitsgefahren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gesundheitsrisiken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesundheltsgefahren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
health hazards

Gesundheitsgefahren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gesundheltsgefahren

[VI] MỐI nguy hiểm cho súc khỏe

[EN] Health hazards

Gesundheitsgefahren

[VI] những mối nguy hiểm cho sức khỏe

[EN] Health hazards

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesundheitsrisiken /nt pl/KTA_TOÀN/

[EN] health hazards

[VI] (những) mối nguy hiểm cho sức khoẻ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gesundheitsgefahren

[VI] Nguy hiểm cho sức khỏe

[EN] health hazards