Việt
Ống dẫn nhiệt
ống gia nhiệt
ống nhiệt
Anh
Heat Pipe
Đức
Waermeleitrohr
Waermerohr
Wärmerohr
Ausbreitungsschlauch
Heizrohr
Pháp
caloduc
Ausbreitungsschlauch /m/DHV_TRỤ/
[EN] heat pipe
[VI] ống dẫn nhiệt (đường dẫn hướng)
Heizrohr /nt/VT_THUỶ/
[VI] ống gia nhiệt
heat pipe
heat pipe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Waermeleitrohr; Waermerohr
[FR] caloduc
[DE] Wärmerohr
ống dẫn nhiệt
Các ống kim loại rỗng chứa đầy chất làm mát dạng lỏng có chức năng chuyển nhiệt bằng cách bay hơi và ngưng tụ trong một chu kỳ vô tận.