TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

holiday

Ngày lễ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày nghỉ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoảng sót

 
Tự điển Dầu Khí

kỳ nghỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

holiday

holiday

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
holiday :

holiday :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

holiday :

ngày lễ. - legal holiday - lê pháp (lịnh. - bank holiday - Xch bank.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

holiday

Ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Holiday

Ngày lễ, ngày nghỉ

Tự điển Dầu Khí

holiday

['hɔlədi]

o   khoảng sót

- Khoảng giữa ống chống và vách đá của giếng, tại đó không có xi măng.

- Khoảng trên ống thiếu phần bọc ngoài hoặc chưa được sản ngoài mặt.

- Mối hàn có vết nứt.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

holiday

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

holiday

holiday

n. a day when one does not work; a day on which no work is done to honor or remember a person or event