TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày nghỉ

ngày nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngày lễ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nghỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ nghỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngày nghỉ

Holiday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Holidays

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

day off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngày nghỉ

Ruhetag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rasttag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ferial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

holiday

Ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ferial /(Adj.) (ôsterr.)/

(thuộc) ngày nghỉ; thoải mái;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Holiday

Ngày lễ, ngày nghỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day off

ngày nghỉ

 day off

ngày nghỉ

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Holidays

Ngày nghỉ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruhetag /m -(e)s,/

1. ngày nghỉ; 2. (quân sự) ngày nghỉ.

Rasttag /m -(e)s,/

1. ngày nghỉ; 2. (quân sự) ngày nghĩ.