Việt
Ngày lễ
ngày nghỉ
khoảng sót
kỳ nghỉ
Anh
holiday
holiday :
ngày lễ. - legal holiday - lê pháp (lịnh. - bank holiday - Xch bank.
Ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ
Holiday
Ngày lễ, ngày nghỉ
['hɔlədi]
o khoảng sót
- Khoảng giữa ống chống và vách đá của giếng, tại đó không có xi măng.
- Khoảng trên ống thiếu phần bọc ngoài hoặc chưa được sản ngoài mặt.
- Mối hàn có vết nứt.
n. a day when one does not work; a day on which no work is done to honor or remember a person or event