TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homicide

Phạm nhân giết người

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hành động giết người

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Giết người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sát nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

homicide

Homicide

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
homicide :

homicide :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

homicide :

sát nhân, giết người. [L] a/ felonious homicide, (Mỹ) murder in the first degree - tội sát nhân cố ý, có dự tính, có ý chí (cố sát, ám sát), b/ excusable homicide, (Mỹ) murder in the second degree (manslanghter) - sát nhân được khoan mien hoặc do võ ý hoặc do phòng vệ chinh đáng (ngộ sát). c/ justifiable homicide - tội giết người có the biện minh, phạm tội trong khi thi hành cóng vụ hay trong mục dich hợp pháp, Thí dụ : hành động cùa đao phủ. (Tclan) culpable homicide - giet người không dự mưu. - homicide squaden - đội hình sự.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homicide

Giết người, sát nhân

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Homicide

Phạm nhân giết người, hành động giết người