TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypnosis

Thôi miên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấc thôi miên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấc ngủ nhân tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hypnosis

hypnosis

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hypnosis :

Hypnosis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

hypnosis :

Hypnose:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

hypnosis :

Hypnose:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hypnosis

Thôi miên, giấc thôi miên, giấc ngủ nhân tạo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hypnosis

An artificial trance-sleep.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hypnosis :

[EN] Hypnosis :

[FR] Hypnose:

[DE] Hypnose:

[VI] (tâm lý) thôi miên, tình trạng giống như ngủ do chuyên viên tạo ra cho một cá thể, giúp thư giãn tinh thần, trị chứng nghiện thuốc lá, một vài bệnh như lo âu, sợ hoảng.