Việt
không trộn lẫn được
không hoà lẫn được
không trộn lẫn nước
không hòa tan
không hỗn hợp được
không thể trộn lẫn được
Anh
immiscible
Đức
unmischbar
unvermischbar
nicht-mischbar
nicht mischbar
Pháp
inmiscible
non miscible
unmischbar /adj/CNT_PHẨM/
[EN] immiscible
[VI] không trộn lẫn được, không hỗn hợp được
nicht mischbar /adj/HOÁ, D_KHÍ, CNSX/
[VI] không thể trộn lẫn được
immiscible /INDUSTRY-CHEM/
[DE] nicht-mischbar; unmischbar
[FR] inmiscible; non miscible
Immiscible
IMMISCIBLE
không trộn lẫn dược Không thế trộn cho thành một chất lỏng đồng nhất, ví dụ nước và dầu nhôt là không trộn lẫn được
không thể trộn lẫn Không thể trộn lẫn là tính từ nói về tính chất của các chất lỏng không thể trộn lẫn với nhau, ví dụ dầu và nước.
[i'misibl]
o không hoà lẫn được
Tính chất của các chất lỏng không hoà tan lần vào nhau được, cùng tồn tại dưới dạng pha riêng biệt.
§ immiscible displacement : dịch chuyển không hoà lẫn
§ immoble water saturation : độ bão hoà nước làm chảy
Độ bão hoà nước cực tiểu (Sw) trong bể chứa từ đó nước sẽ chảy. Độ bão hoà này khoảng 30%.
Separating, as oil and water.