Việt
Trong cơ thể
ữên cơ thể sống
in vivo
Anh
In vivo
Đức
In the intact cell or tissue.
In Vivo
Testing or action inside an organism.
Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.
[DE] In vivo
[VI] Trong cơ thể
[EN] Testing or action inside an organism.
[VI] Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.
ữên cơ thể sống, in vivo