TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in vivo

Trong cơ thể

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

ữên cơ thể sống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

in vivo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

in vivo

In vivo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

in vivo

In vivo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

in vivo

In the intact cell or tissue.

Từ điển môi trường Anh-Việt

In Vivo

Trong cơ thể

Testing or action inside an organism.

Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in vivo

Trong cơ thể

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

In Vivo

[DE] In vivo

[VI] Trong cơ thể

[EN] Testing or action inside an organism.

[VI] Kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

In vivo

ữên cơ thể sống, in vivo