TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incomplete combustion

sự cháy không hoàn toàn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy không hết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chây không hoán toàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cháy không hoàn toàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cháy không hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

incomplete combustion

incomplete combustion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

incomplete combustion

Unvollständige Verbrennung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incomplete combustion

sự cháy không hết

incomplete combustion

sự cháy không hoàn toàn

incomplete combustion

cháy không hết

incomplete combustion /hóa học & vật liệu/

sự cháy không hết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incomplete combustion

sự cháy không hoàn toàn

Tự điển Dầu Khí

incomplete combustion

o   sự cháy không hết

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unvollständige Verbrennung

[EN] Incomplete combustion

[VI] Cháy không hoàn toàn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

incomplete combustion

sự cháy không hoàn toàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incomplete combustion

sự chây không hoán toàn