TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháy không hết

cháy không hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cháy không hết

incomplete combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incomplete combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da zu wenig Sauerstoff zur Verfügung steht, verbrennt ein Teil des Kohlenstoffes nur unvollstän­ dig zu Kohlenmonoxid CO, welches giftig ist.

Vì quá ít oxy có sẵn nên một phần khí carbon cháy không hết trở thành khí độc carbon monoxide (CO).

Durch diese unvollständige Verbrennung entsteht ein Rußkern, an den sich weitere Verbrennungsrückstände, z.B. Sulfatpartikel und Kohlenwasserstoffe anlagern.

Do cháy không hết mà một lõi muội than được hình thành, rồi được các sản phẩm cháy khác như bụi sulphate và hydrocarbon bám dính bên ngoài.

Eine Benetzung von Bauteilen mit Kraftstoff muss vermieden werden, da dies an der Zündkerze zu einer zusätzlichen hohen thermischen Belastung und am Kolben oder an der Zylinderwand zu einer unvollständigen Verbrennung und damit zu ungünstigen Abgaswerten führt.

Cần phải tránh việc nhiên liệu làm ướt các chi tiết, vì nếu bugi bị ướt sẽ dẫn đến việc tăng thêm tải trọng nhiệt và ở piston hay thành xi lanh gây nên hiện tượng cháy không hết và tăng phát thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incomplete combustion

cháy không hết

 incomplete combustion /hóa học & vật liệu/

cháy không hết