Việt
sự cháy không hoàn toàn
sự cháy không hết
sự chây không hoán toàn
Cháy không hoàn toàn
cháy không hết
Anh
incomplete combustion
Đức
Unvollständige Verbrennung
incomplete combustion /hóa học & vật liệu/
o sự cháy không hết
[EN] Incomplete combustion
[VI] Cháy không hoàn toàn