Việt
thời kỳ giữ trong tủ nhiệt
Thời gian ủ bệnh
giai đoạn ủ mầm
giai đoạn ươm
giai đoạn ấp
Anh
incubation period
Incubation period :
Đức
Inkubationszeitraum :
Inkubationszeit
Pháp
Période d'incubation :
Khoảng thời gian phôi trong trứng phát triển, ví dụ: trong trại sinh sản nhân tạo. Thường là thời gian giữa trứng thụ tinh và nở những phôi cuối cùng của một số lượng trứng nhất định.
giai đoạn ủ mầm, giai đoạn ươm
[EN] Incubation period
[VI] Thời gian ủ bệnh
o thời kỳ giữ trong tủ nhiệt
[EN] Incubation period :
[FR] Période d' incubation :
[DE] Inkubationszeitraum :
[VI] thời kỳ ủ bệnh, khoảng thời gian từ khi bị nhiễm trùng đến khi có triệu chứng đầu tiên.