TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indemnification

Sự bồi thường

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

indemnification

Indemnification

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

indemnification

Entschädigung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Indemnification

Sự bồi thường

In the pesticide program, legal requirement that EPA pay certain end-users, dealers, and distributors for the cost of stock on hand at the time a pesticide registration is suspended.

Trong chương trình thuốc trừ sâu, là yêu cầu hợp pháp rằng EPA thanh toán cho người sử dụng cuối, người bán và người phân phối nào đó để tạm giữ mẫu gốc trong thời gian hoãn đăng ký thuốc trừ sâu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Indemnification

[DE] Entschädigung

[VI] Sự bồi thường

[EN] In the pesticide program, legal requirement that EPA pay certain end-users, dealers, and distributors for the cost of stock on hand at the time a pesticide registration is suspended.

[VI] Trong chương trình thuốc trừ sâu, là yêu cầu hợp pháp rằng EPA thanh toán cho người sử dụng cuối, người bán và người phân phối nào đó để tạm giữ mẫu gốc trong thời gian hoãn đăng ký thuốc trừ sâu.