TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infant mortality rate

Tỷ suất

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tỉ suất tử vong trẻ dưới một tuổi

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

infant mortality rate

Infant mortality rate

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

infant mortality rate

tỉ suất tử vong trẻ dưới một tuổi (ds.)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Infant mortality rate

[VI] (n) Tỷ suất, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

[EN] (i.e. the probability of dying between birth and exactly one year of age times 1, 000).