TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ suất

tỷ suất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng tiêu thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tỷ suất

rate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ratio

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Infant mortality rate

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

tỷ suất

Rate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozente

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ratio

tỷ số, tỷ suất, tỷ lệ, suất, hệ số

rate

định mức, tiêu chuẩn, tốc độ, tỷ lệ, tỷ suất, năng suất, mức độ, sự đánh giá, lượng tiêu thụ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Infant mortality rate

[VI] (n) Tỷ suất, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

[EN] (i.e. the probability of dying between birth and exactly one year of age times 1, 000).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rate /['ra:tơ], die; -, -n/

tỷ lệ; tỷ suất;

Từ điển toán học Anh-Việt

ratio

tỷ suất

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rate

[EN] rate

[VI] tỷ suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate /xây dựng/

tỷ suất

 relation /toán & tin/

quan hệ, tỷ suất

 relation /xây dựng/

quan hệ, tỷ suất

 rate /y học/

tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỷ suất

Prozente n/pl, Gewinn m.