Việt
tín hiệu nhập
tín hiệu vào
Tính hiệu vào
tín hiệu đầu vào
Anh
input signal
input current
Đức
Eingangssignal
Eingangsslgnal
Eingangsstrom
Pháp
signal d'entrée
courant d'entrée
input signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Eingangssignal
[EN] input signal
[FR] signal d' entrée
input current,input signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Eingangssignal; Eingangsstrom
[EN] input current; input signal
[FR] courant d' entrée; signal d' entrée
[VI] Tính hiệu vào
[EN] Input signal
[VI] tín hiệu đầu vào
Eingangssignal /nt/Đ_TỬ, TV/
[VI] tín hiệu vào