TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu đầu vào

tín hiệu đầu vào

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tín hiệu đầu vào

Signal input

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Input signal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tín hiệu đầu vào

Signaleingabe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eingangssignal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PID-Regler mit steigendem Ausgangssignal bei steigendem Eingangssignal.

Bộ điều chỉnh PID với tín hiệu đầu ra tăng lên, khi tín hiệu đầu vào tăng lên

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sensoren zur Erfassung der Eingangssignale

Các cảm biến ghi nhận tín hiệu đầu vào

AC / DC Eingangssignalkoppelung Kanal I

AC/DC Liên kết tín hiệu đầu vào kênh I

AC/DC Eingangssignalkopplung Kanal II

AC/DC Liên kết tín hiệu đầu vào kênh II

Das Steuergerät erhält folgende Eingangssignale:

Bộ điều khiển nhận được các tín hiệu đầu vào như sau:

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Signaleingabe

[VI] tín hiệu đầu vào

[EN] Signal input

Eingangssignal

[VI] tín hiệu đầu vào

[EN] Input signal