Việt
tương tác tương hò
Mang tính chất tương hỗ
tương tác
có trao đổi
Anh
interactive
Đức
im Dialogbetrieb arbeitend
interaktiv
im Dialogbetrieb arbeitend /adj/M_TÍNH/
[EN] interactive
[VI] tương tác, có trao đổi
interaktiv /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[VI] tương tác
INTERACTIVE
tác dộng qua lại Trong việc sử dụng máy tính, người dùng máy và chương trinh máy tính ctí tác đồng Lương hỗ nhau thông qua các lệnh, hỏi và trả lơi, hay đầu vào bằng đồ thị
Interactive
[VI] (adj) Mang tính chất tương hỗ
[EN] (e.g. an ~ relationship: Mối quan hệ tương hỗ, mối quan hệ qua lại).
tương tác Hoạt dộng theo cách qua lại, thường là hội thoại, như khi người sử dụng nhập một câu hòi hoặc lệnh và hệ đáp ứng ngay lập tức. Máy vi tính là máy tương tác; tính chất tương tác này là một trong những đặc điềm khiến dễ tiếp cận và dễ sử dụng chúng; interactive