Việt
tương tác
đĩa compac tương tác
tương giao giữa người-thiết bị
Anh
interactive
compact disc-interactive
compact disk-interactive
conversational
Đức
interaktiv
dialogfähig
dialogführend
dialogorientiert
im Dialog
Pháp
interactif
conversationnel
de dialogue
dialogué
dialogfähig,dialogführend,dialogorientiert,im Dialog,interaktiv /IT-TECH/
[DE] dialogfähig; dialogführend; dialogorientiert; im Dialog; interaktiv
[EN] conversational
[FR] conversationnel; de dialogue; dialogué; interactif
interaktiv /(Adj.) (bes. Datenverarb.)/
tương tác; tương giao giữa người-thiết bị;
interaktiv /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] interactive
[VI] tương tác
interaktiv /adj/Q_HỌC/
[EN] compact disc-interactive (Anh), compact disk-interactive (Mỹ)
[VI] đĩa compac tương tác