TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

conversational

conversational

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conversational

dialogfähig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialogführend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialogorientiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

im Dialog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interaktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conversational

conversationnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de dialogue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialogué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversational /IT-TECH/

[DE] dialogfähig; dialogführend; dialogorientiert; im Dialog; interaktiv

[EN] conversational

[FR] conversationnel; de dialogue; dialogué; interactif

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

conversational

hội thoại Tính từ mô tả chế độ làm việc, điền hình của máy vi tính, trong đó người dùng máy tính và hệ thống tham gia vào cuộc " đối thoại” của các lệnh và các đáp ứng của hệ thống.