Anh
conversational
Đức
dialogfähig
dialogführend
dialogorientiert
im Dialog
interaktiv
Pháp
conversationnel
de dialogue
dialogué
interactif
conversational /IT-TECH/
[DE] dialogfähig; dialogführend; dialogorientiert; im Dialog; interaktiv
[EN] conversational
[FR] conversationnel; de dialogue; dialogué; interactif
hội thoại Tính từ mô tả chế độ làm việc, điền hình của máy vi tính, trong đó người dùng máy tính và hệ thống tham gia vào cuộc " đối thoại” của các lệnh và các đáp ứng của hệ thống.