Việt
kilomet
Anh
KILOMETRE
kilometer
Đức
Kilometer
Pháp
kilomètre
Kilometer /m (km)/Đ_LƯỜNG/
[EN] kilometer (Mỹ), kilometre (Anh)
[VI] kilomet
kilometre /TECH/
[DE] Kilometer
[EN] kilometre
[FR] kilomètre
kilômét Đơn vị hệ mét cho các khoảng cách lớn hơn. 1 km = 0, 62137 dậm