Việt
CẤP GIẤY PHÉP
cấp phép
Anh
Licensing
Đức
Körung
Lizenz
Lizenzvergabe
Pháp
agrément
accord de licence
concession de licences
licensing
Giới hạn quyền của người có giấy phép sử dụng cơ sở vật chất trong nuôi trồng thuỷ sản.
LICENSING
licensing /SCIENCE/
[DE] Körung
[EN] licensing
[FR] agrément
licensing /RESEARCH/
[DE] Lizenz; Lizenzvergabe
[FR] accord de licence; concession de licences
Quy trình cấp phép Thuật ngữ đuọc dùng để chỉ những buớc thủ tục hành chính mà một co quan quản lý nhà nuớc hoặc một co quan công quyền thực hiện khi ban hành một giấy phép.