Iizenzieren /[litsentsẼran] (sw. V.; hat)/
cấp giấy phép;
konzessionieren /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
cho phép;
cấp giấy phép;
zulassen /(st. V.; hat)/
nhận vào;
tiếp nhận;
cho phép (hành nghề, tham gia V V );
cấp giấy phép;
cho phép ai làm gì : jmdn. bei etw. zulassen cho phép (ai) tham gia vào việc gì : zur Teilnahme an etw. zulassen cho phép lưu hành theo tên của ai : auf jmdn/jmds. Namen zugelassen sein cho một chiếc xe được phép lưu thông. : ein Kraftfahrzeug zum Verkehr zulassen