TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leaven

men

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm lên men

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Men.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bột nhào chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leaven

Leaven

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sour dough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leaven

Sauerteig

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gäransatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leaven

levain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied de cuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauerteig /m/CNT_PHẨM/

[EN] leaven, sour dough

[VI] bột nhào chua, bột đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leaven,starter /AGRI/

[DE] Gäransatz

[EN] leaven; starter

[FR] levain; pied de cuve

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Leaven

Men.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

leaven

Men

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

leaven

Làm lên men

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

leaven

To make light by fermentation, as dough.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Leaven

[DE] Sauerteig

[EN] Leaven

[VI] men