Việt
Đoạn nghỉ
Anh
Level stretch
level section
Đức
waagerechter Straßenabschnitt
Pháp
Palier
level section,level stretch
[DE] waagerechter Straßenabschnitt
[EN] level section; level stretch
[FR] palier
Level stretch,level section
[EN] Level stretch; level section
[VI] Đoạn nghỉ
[FR] Palier
[VI] Đoạn dốc thoải (thường qui định nhỏ hơn 2, 5% có chiều dài trên 50 m) để chêm khi các đoạn dốc có chiều dài lớn hơn qui định.