TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn nghỉ

Đoạn nghỉ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

đoạn nghỉ

Level stretch

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

level section

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

đoạn nghỉ

Palier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đoạn nghỉ

[EN] Level stretch; level section

[VI] Đoạn nghỉ

[FR] Palier

[VI] Đoạn dốc thoải (thường qui định nhỏ hơn 2, 5% có chiều dài trên 50 m) để chêm khi các đoạn dốc có chiều dài lớn hơn qui định.