TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ligature

Dây thép buộc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dây thép buộc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

ligature

ligature

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tie

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 tie

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tie:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

quaint character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ligature

Ligatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ligature

ligature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligature,quaint character /IT-TECH/

[DE] Ligatur

[EN] ligature; quaint character

[FR] ligature

Từ điển tổng quát Anh-Việt

ligature, tie

dây thép buộc

Ligature,Tie

Dây thép buộc

Ligature,tie:

dây thép buộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ligature,tie

dây thép buộc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

ligature, tie

dây thép buộc

Ligature,Tie

Dây thép buộc

Ligature,tie:

dây thép buộc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ligature

Anything that constricts, or serves for binding or tying.