Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Grenzspannung
[VI] ứng suất giái han
[EN] Limits of stress
Grenzspannung
[VI] ứng suất giới hạn
[EN] Limits of stress
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Grenzspannungen
[EN] Limits of stress
[VI] Ứng suất giới hạn