ultimate stress
ứng suất giới hạn
limiting stress
ứng suất giới hạn
limit stress
ứng suất giới hạn
breaking stress
ứng suất giới hạn (gãy)
bearing stress
ứng suất giới hạn (gãy)
bucking stress
ứng suất giới hạn (oằn)
buckling stress
ứng suất giới hạn (oằn)
limit stress
ứng suất giới hạn
bearing stress
ứng suất giới hạn (gãy)
breaking stress
ứng suất giới hạn (gãy)
bucking stress
ứng suất giới hạn (oằn)
buckling stress
ứng suất giới hạn (oằn)
bearing stress, breaking stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất giới hạn (gãy)
bucking stress, buckling stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất giới hạn (oằn)