Việt
Tài sản dễ hoán chuyển
Tài sản lỏng
tài sản dễ thanh tiêu .
tài sản lưu động
Anh
Liquid asset
liquid asset
Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .
Xem LIQUIDITY.