TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid asset

Tài sản dễ hoán chuyển

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tài sản lỏng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tài sản dễ thanh tiêu .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tài sản lưu động

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

liquid asset

Liquid asset

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

liquid asset

tài sản lưu động

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Liquid asset

Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .

Xem LIQUIDITY.